Trang chủ002310 • SHE
add
Beijing Orient Landscp & Envrnmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,46 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 2,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,64 T CNY
Số lượng trung bình
61,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 87,03 Tr | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 15,71 Tr | -95,90% |
Thu nhập ròng | -630,84 N | 99,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,72 | 99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,57 Tr | 109,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,31 Tr | 43,25% |
Tổng tài sản | 3,37 T | -89,90% |
Tổng nợ | 1,84 T | -94,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -630,84 N | 99,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | -59,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,06 Tr | 139,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,43 Tr | 33,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,40 Tr | 37,56% |
Dòng tiền tự do | -52,26 Tr | 96,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.200