Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.390,00 ₩ - 7.500,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 9.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
311,83 T KRW
Số lượng trung bình
128,00 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,44 T | -4,99% |
Chi phí hoạt động | 28,35 T | 3,25% |
Thu nhập ròng | 4,33 T | -30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -26,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 T | -8,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,23 T | -11,73% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 0,40% |
Tổng nợ | 201,31 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,33 T | -30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,63 T | -30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 T | -10,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,81 T | -15,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 T | -64,68% |
Dòng tiền tự do | -3,76 T | -126,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
253