Trang chủ002310 • KRX
add
Asia Paper Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ₩ - 7.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.450,00 ₩ - 9.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
320,57 T KRW
Số lượng trung bình
88,32 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,24 T | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 27,29 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 9,89 T | 0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,42 T | 1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,81 T | 0,51% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -0,36% |
Tổng nợ | 200,65 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,89 T | 0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,88 T | 201,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,27 T | -744,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,03 T | 46,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,70 Tr | 96,89% |
Dòng tiền tự do | -9,15 T | 56,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
265