Trang chủ002307 • SHE
add
Xinjiang Beixin Road and Brdge Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,00 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 5,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T CNY
Số lượng trung bình
50,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 31,18% |
Chi phí hoạt động | 200,06 Tr | 55,95% |
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -370,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -305,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,78 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 4.333,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 32,31% |
Tổng tài sản | 59,22 T | 5,78% |
Tổng nợ | 52,46 T | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,42 Tr | -370,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,54 Tr | 102,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,09 Tr | 4,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,95 Tr | -15,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,43 Tr | 144,15% |
Dòng tiền tự do | -135,00 Tr | 85,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
3.288