Trang chủ002307 • SHE
add
Xinjiang Beixin Road and Brdge Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,57 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 6,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 T CNY
Số lượng trung bình
92,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 104,89% |
Chi phí hoạt động | 120,21 Tr | -21,19% |
Thu nhập ròng | -17,28 Tr | -213,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | -56,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,14 Tr | 41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.489,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -9,05% |
Tổng tài sản | 58,93 T | 3,43% |
Tổng nợ | 52,21 T | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,28 Tr | -213,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,10 Tr | 123,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,30 Tr | -335,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -474,36 Tr | -142,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 T | -315,23% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -299,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
3.288