Trang chủ002306 • SHE
add
Cloud Live Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,98 ¥ - 2,09 ¥
Phạm vi một năm
1,55 ¥ - 4,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T CNY
Số lượng trung bình
40,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,62 Tr | -33,41% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | -40,09% |
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 31,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,97 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,83 Tr | 61,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | -31,96% |
Tổng tài sản | 759,24 Tr | 0,66% |
Tổng nợ | 691,61 Tr | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 Tr | 31,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | 74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,26 N | -100,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | -21,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -157,96% |
Dòng tiền tự do | 97,26 Tr | 102,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
215