Trang chủ002305 • SHE
add
Langold Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,09 ¥ - 2,24 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 4,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
87,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 703,43 Tr | -39,46% |
Chi phí hoạt động | 101,55 Tr | 71,17% |
Thu nhập ròng | -435,12 Tr | -68,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,86 | -178,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -164,62 Tr | -277,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,28 Tr | -2,89% |
Tổng tài sản | 20,26 T | -16,67% |
Tổng nợ | 21,81 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,12 Tr | -68,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,72 Tr | 155,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,97 Tr | -62,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,11 Tr | -130,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,58 Tr | 13,26% |
Dòng tiền tự do | 500,36 Tr | 7,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
454