Trang chủ002305 • SHE
add
Langold Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,33 ¥ - 2,42 ¥
Phạm vi một năm
1,16 ¥ - 4,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
68,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 194,30 Tr | -61,26% |
Chi phí hoạt động | 138,88 Tr | 64,01% |
Thu nhập ròng | -412,23 Tr | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -212,17 | -345,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,05 Tr | -50,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,83 Tr | -57,84% |
Tổng tài sản | 19,72 T | -18,50% |
Tổng nợ | 21,71 T | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,23 Tr | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,57 Tr | -159,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,65 Tr | -35,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,54 Tr | -96,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -416,45 Tr | -287,67% |
Dòng tiền tự do | -412,63 Tr | -59,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
454