Trang chủ002301 • SHE
add
Shenzhen Comix Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,72 ¥ - 8,10 ¥
Phạm vi một năm
5,71 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
33,96 Tr
Tỷ số P/E
206,02
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -13,02% |
Chi phí hoạt động | 206,09 Tr | 2,87% |
Thu nhập ròng | 52,91 Tr | -17,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,74 Tr | -23,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 6,43% |
Tổng tài sản | 8,76 T | -1,48% |
Tổng nợ | 5,62 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 711,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,91 Tr | -17,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,67 Tr | -57,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,88 Tr | 299,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,64 Tr | -88,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,10 Tr | -82,70% |
Dòng tiền tự do | -49,05 Tr | -142,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.928