Trang chủ002300 • SHE
add
Fujian Nanping Sun Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
26,25 Tr
Tỷ số P/E
51,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 60,63 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -16,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,32 Tr | -35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,69 Tr | -5,61% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -1,60% |
Tổng nợ | 3,98 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,95 Tr | -25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,77 Tr | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 Tr | 18,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,40 Tr | -48,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,37 Tr | -148,55% |
Dòng tiền tự do | -321,23 Tr | 4,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.234