Trang chủ002300 • SHE
add
Fujian Nanping Sun Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,42 ¥ - 9,42 ¥
Phạm vi một năm
4,82 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
57,43 Tr
Tỷ số P/E
84,37
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | -17,27% |
Chi phí hoạt động | 94,85 Tr | 12,85% |
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | -22,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,30 Tr | -12,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 4,10% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 0,15% |
Tổng nợ | 4,44 T | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,16 Tr | -22,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,35 Tr | -37,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,70 Tr | 121,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,23 Tr | -1.272,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,18 Tr | -135,57% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | -105,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.234