Trang chủ002300 • SHE
add
Fujian Nanping Sun Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
4,40 ¥ - 6,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
5,55 Tr
Tỷ số P/E
34,01
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 76,15 Tr | -29,53% |
Thu nhập ròng | 32,57 Tr | -46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -45,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,01 Tr | -17,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 30,90% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 2,06% |
Tổng nợ | 4,41 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,57 Tr | -46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,18 Tr | 135,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,88 Tr | 52,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,32 Tr | -797,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,97 Tr | 946,79% |
Dòng tiền tự do | 137,31 Tr | 251,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.290