Trang chủ002299 • SHE
add
Fujian Sunner Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,07 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
10,49 ¥ - 17,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,74 T CNY
Số lượng trung bình
18,19 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 276,83 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | 147,55 Tr | 338,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | 344,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,47 Tr | 54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -10,95% |
Tổng tài sản | 21,34 T | -9,05% |
Tổng nợ | 10,74 T | -18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,55 Tr | 338,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,45 Tr | 60,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,64 Tr | 62,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 624,28 Tr | -55,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 890,83 Tr | -9,65% |
Dòng tiền tự do | -793,82 Tr | 64,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
28.496