Trang chủ002297 • SHE
add
HUNAN BOYUN NEW MATERIALS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 ¥
Phạm vi một năm
5,57 ¥ - 10,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T CNY
Số lượng trung bình
24,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 253,78 Tr | 74,44% |
Chi phí hoạt động | 36,07 Tr | 17,82% |
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 212,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 164,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,50 Tr | 612,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,70 Tr | 9,82% |
Tổng tài sản | 3,12 T | 6,34% |
Tổng nợ | 970,26 Tr | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,58 Tr | 212,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,45 Tr | 735,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,77 Tr | 79,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,31 Tr | -95,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,98 Tr | 2,66% |
Dòng tiền tự do | -27,21 Tr | 81,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
855