Trang chủ002297 • SHE
add
HUNAN BOYUN NEW MATERIALS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 9,07 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 10,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
40,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,34 Tr | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 41,85 Tr | 56,28% |
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | 148,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 141,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,72 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,36 Tr | 9,55% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 6,18% |
Tổng nợ | 925,73 Tr | 35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 Tr | 148,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,08 Tr | -242,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | -3.506,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | 107,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,03 Tr | 42,49% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | 18,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
855