Trang chủ002297 • SHE
add
HUNAN BOYUN NEW MATERIALS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,21 ¥ - 7,57 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
42,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,26 Tr | 50,84% |
Chi phí hoạt động | 32,83 Tr | 3.200,74% |
Thu nhập ròng | 982,79 N | -94,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -96,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | -55,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -190,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,50 Tr | 2,23% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 2,94% |
Tổng nợ | 913,66 Tr | 23,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 573,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 982,79 N | -94,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,87 Tr | -139,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,88 Tr | -169,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,38 Tr | 214,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,34 Tr | -145,22% |
Dòng tiền tự do | -140,07 Tr | -2.307,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1994
Trang web
Nhân viên
855