Trang chủ002296 • SHE
add
HeNan Splendor Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,52 ¥ - 10,67 ¥
Phạm vi một năm
8,57 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,54 Tr
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,81 Tr | 22,92% |
Chi phí hoạt động | 53,70 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 28,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,12 | 4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,64 Tr | 50,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,53 Tr | -0,56% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 14,18% |
Tổng nợ | 779,13 Tr | 25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,01 Tr | 28,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,97 Tr | -61,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,21 Tr | 27,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,24 Tr | -3,42% |
Dòng tiền tự do | -50,64 Tr | -3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web