Trang chủ002296 • SHE
add
HeNan Splendor Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,11 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
7,08 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T CNY
Số lượng trung bình
10,81 Tr
Tỷ số P/E
15,02
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,02 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 43,81 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | 95,35 Tr | 17,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,34 | 13,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,15 Tr | 10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,32 Tr | -23,60% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 18,85% |
Tổng nợ | 776,92 Tr | 40,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,35 Tr | 17,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,55 Tr | 251,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,91 Tr | 1.926,03% |
Dòng tiền tự do | -231,37 Tr | -195,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
863