Trang chủ002293 • SHE
add
Luolai Lifestyle Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,77 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 9,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,24 Tr
Tỷ số P/E
17,48
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 364,94 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 113,04 Tr | 26,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 25,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,64 Tr | 15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -28,96% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -10,95% |
Tổng nợ | 1,68 T | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,04 Tr | 26,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,46 Tr | 83,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,81 Tr | 469,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,15 Tr | -235,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,58 Tr | -41,34% |
Dòng tiền tự do | 41,68 Tr | 151,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.343