Trang chủ002293 • SHE
add
Luolai Lifestyle Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,78 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 10,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T CNY
Số lượng trung bình
10,14 Tr
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 9,90% |
Chi phí hoạt động | 413,34 Tr | 14,46% |
Thu nhập ròng | 154,60 Tr | 50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | 36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,10 Tr | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -29,17% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 3,91% |
Tổng nợ | 2,53 T | 10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 830,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,60 Tr | 50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,86 Tr | 37,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,15 Tr | -166,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,03 Tr | 66,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,86 Tr | -211,95% |
Dòng tiền tự do | -537,14 Tr | -268,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.343