Trang chủ002290 • KOSDAQ
add
Samil Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.810,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,17 T KRW
Số lượng trung bình
53,33 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,50 T | -46,87% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -24,74% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | -13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 61,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,54 T | 33,51% |
Tổng tài sản | 87,81 T | 7,18% |
Tổng nợ | 15,79 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | -13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,37 Tr | -2.523,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -607,28 Tr | -116,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,84 Tr | -666,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 T | -140,90% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -56,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
68