Trang chủ002290 • KOSDAQ
add
Samil Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.545,00 ₩ - 3.595,00 ₩
Phạm vi một năm
2.800,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 T KRW
Số lượng trung bình
37,23 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,82 T | -22,51% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 10,72% |
Thu nhập ròng | 1,95 T | 273,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 382,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 326,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,07 T | 36,59% |
Tổng tài sản | 87,50 T | 13,18% |
Tổng nợ | 17,24 T | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 T | 273,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -739,80 Tr | 66,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -688,85 Tr | -19,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 T | -14,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,93 T | 20,74% |
Dòng tiền tự do | -4,01 T | 13,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
65