Trang chủ002289 • SHE
add
Shenzhen Success Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,88 ¥ - 36,45 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 41,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 T CNY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,77 Tr | 37,94% |
Chi phí hoạt động | 15,70 Tr | 42,05% |
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,77 | 25,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,77 Tr | -50,76% |
Tổng tài sản | 439,81 Tr | 36,72% |
Tổng nợ | 201,30 Tr | 173,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 Tr | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,09 Tr | 32,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 85,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,70 Tr | -230,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,66 Tr | -78,06% |
Dòng tiền tự do | 12,24 Tr | 267,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
208