Trang chủ002289 • SHE
add
Shenzhen Success Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ¥ - 39,40 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 41,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,77 Tr | 28,24% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 7,26% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -969,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,32 | -779,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,77 Tr | -194,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,01 Tr | -46,63% |
Tổng tài sản | 458,14 Tr | 34,50% |
Tổng nợ | 213,00 Tr | 149,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -969,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,64 Tr | -143,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,15 Tr | 43,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,19 Tr | 3.238,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 87,98% |
Dòng tiền tự do | -368,09 N | -101,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
208