Trang chủ002287 • SHE
add
Tibet Cheezheng Tibetan Medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,74 ¥ - 25,05 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 38,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,14 Tr
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
2,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 347,89 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 287,80 Tr | -3,36% |
Thu nhập ròng | 65,12 Tr | -3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | 27,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,60 Tr | -73,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,02 T | -9,87% |
Tổng tài sản | 6,64 T | 1,66% |
Tổng nợ | 1,79 T | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,12 Tr | -3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,30 Tr | -93,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,76 Tr | 131,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,96 Tr | 32,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,55 Tr | 96,32% |
Dòng tiền tự do | -445,72 Tr | -125,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.170