Trang chủ002286 • SHE
add
Baolingbao Biology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,45 ¥ - 13,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
14,96 Tr
Tỷ số P/E
23,20
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 727,13 Tr | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 53,22 Tr | 62,85% |
Thu nhập ròng | 41,33 Tr | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | 15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,81 Tr | 1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,02 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 2,16% |
Tổng nợ | 532,41 Tr | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,33 Tr | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,96 Tr | 50,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 Tr | 61,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,34 Tr | -4.886,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,54 Tr | -152,19% |
Dòng tiền tự do | -28,30 Tr | 59,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.395