Trang chủ002285 • SHE
add
Shenzhen Worldunion Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,22 ¥ - 2,29 ¥
Phạm vi một năm
1,49 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
57,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,60 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 47,74 Tr | -23,68% |
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | 73,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,15 | 71,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,25 Tr | 80,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -8,82% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -14,85% |
Tổng nợ | 1,31 T | -31,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,65 Tr | 73,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,44 Tr | 25,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,22 Tr | 199,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,65 Tr | 96,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,87 Tr | 83,95% |
Dòng tiền tự do | -127,86 Tr | 23,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
6.801