Trang chủ002285 • SHE
add
Shenzhen Worldunion Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,30 ¥ - 2,34 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
53,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,16 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 61,92 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -102,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -103,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | -70,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 93,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -7,00% |
Tổng tài sản | 4,14 T | -16,63% |
Tổng nợ | 1,22 T | -34,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | -102,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,43 Tr | 84,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,87 Tr | 48,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,92 Tr | -235,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,42 Tr | 59,34% |
Dòng tiền tự do | 127,29 Tr | 125,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
6.801