Trang chủ002285 • SHE
add
Shenzhen Worldunion Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,14 ¥ - 3,60 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
111,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 446,43 Tr | -15,04% |
Chi phí hoạt động | 24,27 Tr | -60,10% |
Thu nhập ròng | -29,32 Tr | 18,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | 4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,41 Tr | 57,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,23 Tr | -4,31% |
Tổng tài sản | 4,05 T | -14,10% |
Tổng nợ | 1,16 T | -31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,32 Tr | 18,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,78 Tr | 144,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,58 Tr | -120,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | 93,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,91 Tr | -15,95% |
Dòng tiền tự do | -57,33 Tr | 80,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
6.801