Trang chủ002284 • SHE
add
Zhejiang Asia-Pacific Mech & Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,57 ¥ - 13,93 ¥
Phạm vi một năm
7,07 ¥ - 14,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T CNY
Số lượng trung bình
25,96 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 37,23% |
Chi phí hoạt động | 167,70 Tr | 11,21% |
Thu nhập ròng | 127,83 Tr | 142,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 76,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,81 Tr | 68,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 22,62% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 19,11% |
Tổng nợ | 4,79 T | 24,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 739,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,83 Tr | 142,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,00 Tr | 4,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,18 Tr | 788,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,19 Tr | 311,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 465,37 Tr | 115,92% |
Dòng tiền tự do | -113,31 Tr | 44,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.775