Trang chủ002282 • SHE
add
BOSUN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ¥ - 7,63 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 8,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
21,75
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 436,82 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 49,22 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 58,25 Tr | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,72 Tr | -7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,42 Tr | 17,38% |
Tổng tài sản | 4,00 T | 1,22% |
Tổng nợ | 382,65 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,25 Tr | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,58 Tr | -269,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,15 Tr | -52,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 5,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,61 Tr | -169,64% |
Dòng tiền tự do | -151,85 Tr | -99,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.730