Trang chủ002275 • SHE
add
Guilin Sanjin Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,17 ¥ - 15,36 ¥
Phạm vi một năm
12,90 ¥ - 17,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,00 Tr
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 464,04 Tr | -8,36% |
Chi phí hoạt động | 231,97 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 98,40 Tr | 18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,21 | 29,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,72 Tr | -16,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 9,29% |
Tổng nợ | 1,05 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,40 Tr | 18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,97 Tr | 277,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,20 Tr | -39,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,83 Tr | -165,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,97 Tr | 418,06% |
Dòng tiền tự do | -193,84 Tr | -80,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.567