Trang chủ002272 • SHE
add
Sichuan Crun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,92 ¥ - 16,41 ¥
Phạm vi một năm
5,78 ¥ - 21,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T CNY
Số lượng trung bình
69,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,05 Tr | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 75,97 Tr | -10,39% |
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 111,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,78 Tr | 728,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 376,95 Tr | -7,93% |
Tổng tài sản | 3,59 T | 3,69% |
Tổng nợ | 2,08 T | 12,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,41 Tr | 111,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,50 Tr | 85,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,90 Tr | -706,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | 14,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,17 Tr | -88,69% |
Dòng tiền tự do | -10,35 Tr | -463,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.720