Trang chủ002268 • SHE
add
CETC Cyberspace Security Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,65 ¥ - 17,99 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,27 T CNY
Số lượng trung bình
10,96 Tr
Tỷ số P/E
95,45
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 269,05 Tr | -23,55% |
Chi phí hoạt động | 174,62 Tr | -9,12% |
Thu nhập ròng | -39,62 Tr | -1.938,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,73 | -2.514,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,55 Tr | -182,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 0,86% |
Tổng nợ | 1,35 T | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,62 Tr | -1.938,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,13 Tr | 39,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,64 Tr | -12.125,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,22 Tr | 27,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -174,69% |
Dòng tiền tự do | -301,36 Tr | 32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.964