Trang chủ002267 • SHE
add
ShaanXi Provincial Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,36 ¥ - 8,47 ¥
Phạm vi một năm
7,41 ¥ - 9,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
13,66 Tr
Tỷ số P/E
13,18
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -14,27% |
Chi phí hoạt động | 80,49 Tr | -6,51% |
Thu nhập ròng | 50,43 Tr | -26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -14,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,13 Tr | 0,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,92 Tr | -30,82% |
Tổng tài sản | 13,87 T | 7,47% |
Tổng nợ | 6,98 T | 20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,43 Tr | -26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,78 Tr | 9.725,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,09 Tr | -339,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,17 Tr | -93,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,14 Tr | -2.791,21% |
Dòng tiền tự do | -491,99 Tr | -236,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
2.508