Trang chủ002266 • SHE
add
Zhefu Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T CNY
Số lượng trung bình
139,76 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 235,68 Tr | -32,64% |
Thu nhập ròng | 172,63 Tr | -40,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -46,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,58 Tr | -7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | -2,91% |
Tổng tài sản | 26,78 T | 7,51% |
Tổng nợ | 14,78 T | 8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,63 Tr | -40,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -774,70 Tr | -367,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,91 Tr | 82,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 665,78 Tr | 472,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,45 Tr | 13,43% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | -288,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
6.982