Trang chủ002264 • SHE
add
New Hua Du Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 7,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
36,26 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -21,07% |
Chi phí hoạt động | 145,14 Tr | -31,50% |
Thu nhập ròng | 93,10 Tr | -0,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,42 | 26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,59 Tr | -3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | 58,15% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 14,83% |
Tổng nợ | 1,71 T | 12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,10 Tr | -0,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 804,36 Tr | 442,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -994,60 N | -41,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 Tr | 93,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,60 Tr | 774,81% |
Dòng tiền tự do | 818,40 Tr | 213,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
530