Trang chủ002261 • SHE
add
Talkweb Information System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,01 ¥ - 31,70 ¥
Phạm vi một năm
9,37 ¥ - 44,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,00 T CNY
Số lượng trung bình
132,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,02 Tr | -23,33% |
Chi phí hoạt động | 94,30 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | 65,35 Tr | 979,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 1.317,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,37 N | -100,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 98,68% |
Tổng tài sản | 5,14 T | -3,65% |
Tổng nợ | 2,49 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,35 Tr | 979,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,66 Tr | 117,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,05 Tr | -800,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,08 Tr | -353,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,23 Tr | 2,44% |
Dòng tiền tự do | -35,33 Tr | 90,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
9.371