Trang chủ002261 • SHE
add
Talkweb Information System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,18 ¥ - 33,77 ¥
Phạm vi một năm
16,28 ¥ - 45,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,99 T CNY
Số lượng trung bình
75,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 771,96 Tr | -36,54% |
Chi phí hoạt động | 118,03 Tr | -18,20% |
Thu nhập ròng | 26,04 Tr | 239,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 434,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,75 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -6,72% |
Tổng tài sản | 4,24 T | -24,10% |
Tổng nợ | 1,53 T | -46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,04 Tr | 239,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 482,35 Tr | -12,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,70 Tr | -203,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,40 Tr | -65,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,87 Tr | -133,65% |
Dòng tiền tự do | 383,85 Tr | -15,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
9.371