Trang chủ002261 • SHE
add
Talkweb Information System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,09 ¥ - 38,20 ¥
Phạm vi một năm
11,55 ¥ - 45,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,84 T CNY
Số lượng trung bình
148,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,39 Tr | -25,39% |
Chi phí hoạt động | 107,11 Tr | -34,38% |
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | 595,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 756,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,69 Tr | 44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 46,15% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -20,44% |
Tổng nợ | 1,87 T | -38,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,46 Tr | 595,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,80 Tr | 452,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,36 Tr | 231,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,27 Tr | -235,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,29 Tr | -122,52% |
Dòng tiền tự do | 359,14 Tr | 492,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
9.371