Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,34 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
14,44 Tr
Tỷ số P/E
45,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,57 Tr | 113,61% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | -27,96% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 105,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 102,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,82 Tr | 8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,06 Tr | 30,20% |
Tổng tài sản | 909,42 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 632,41 Tr | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 105,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -81,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,09 N | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,44 N | 90,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | -73,89% |
Dòng tiền tự do | -50,26 Tr | 33,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
234