Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,64 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
15,45 Tr
Tỷ số P/E
170,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,73 Tr | 52,20% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | -5,45% |
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 177,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 81,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,14 Tr | 29,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,95 Tr | 32,03% |
Tổng tài sản | 920,85 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 645,55 Tr | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,37 Tr | 177,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,24 Tr | 118,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | -429,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -511,74 N | -207,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,71 Tr | 114,12% |
Dòng tiền tự do | 103,48 Tr | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
234