Trang chủ002259 • SHE
add
Sichuan Shengda Forestry Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,91 ¥ - 4,03 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
11,90 Tr
Tỷ số P/E
56,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 249,28 Tr | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 11,43 Tr | 71,54% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -76,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,22 | -76,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,85 Tr | -43,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,66 Tr | 41,92% |
Tổng tài sản | 930,69 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 650,64 Tr | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 752,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | -76,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,96 Tr | -5,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,23 N | 87,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,26 N | 99,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,59 Tr | 276,92% |
Dòng tiền tự do | 90,37 Tr | 4,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
234