Trang chủ002258 • SHE
add
Lier Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 11,48 ¥
Phạm vi một năm
6,64 ¥ - 12,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
33,09 Tr
Tỷ số P/E
28,20
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 49,99% |
Chi phí hoạt động | 179,15 Tr | 2,97% |
Thu nhập ròng | 153,04 Tr | 219,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 113,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,97 Tr | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 4,36% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 8,73% |
Tổng nợ | 6,98 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,04 Tr | 219,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,78 Tr | 41,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,02 Tr | 3,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,26 Tr | -40,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -305,66 Tr | 3,52% |
Dòng tiền tự do | -804,64 Tr | -1,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.760