Trang chủ002258 • SHE
add
Lier Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ¥ - 13,29 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 13,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
16,03 Tr
Tỷ số P/E
22,50
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 215,29 Tr | 6,30% |
Thu nhập ròng | 110,73 Tr | 183,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 139,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 398,88 Tr | 47,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 14,03% |
Tổng tài sản | 16,15 T | 5,64% |
Tổng nợ | 7,02 T | 10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,73 Tr | 183,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 319,81 Tr | 50,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,65 Tr | -16,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,70 Tr | -221,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,63 Tr | -213,10% |
Dòng tiền tự do | -370,70 Tr | 32,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5.760