Trang chủ002256 • SHE
add
Shenzhen Sunrise New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,23 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
183,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,41 Tr | 49,40% |
Chi phí hoạt động | 30,12 Tr | 98,50% |
Thu nhập ròng | 699,78 N | 29,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -12,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 Tr | -25,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,99 Tr | 243,04% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -6,84% |
Tổng nợ | 475,07 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,78 N | 29,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,07 Tr | -160,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,55 Tr | -761,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,06 Tr | 375,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,59 Tr | 222,93% |
Dòng tiền tự do | -67,46 Tr | -209,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
291