Trang chủ002254 • SHE
add
Tayho Advanced Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,97 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
7,72 ¥ - 12,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
39,93 Tr
Tỷ số P/E
123,88
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 9,45% |
Chi phí hoạt động | 151,08 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -54,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -58,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,17 Tr | 52,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,21 T | -7,44% |
Tổng tài sản | 15,51 T | 7,45% |
Tổng nợ | 7,60 T | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 854,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,55 Tr | -54,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -251,94 Tr | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,65 Tr | 91,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 351,55 Tr | -52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,84 Tr | 123,60% |
Dòng tiền tự do | -193,50 Tr | 85,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
3.281