Trang chủ002253 • SHE
add
Wisesoft Co. Ltd.,
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,04 ¥ - 9,65 ¥
Phạm vi một năm
7,74 ¥ - 25,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T CNY
Số lượng trung bình
11,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,34 Tr | -6,11% |
Chi phí hoạt động | 22,57 Tr | 25,70% |
Thu nhập ròng | -12,73 Tr | -58,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,22 | -68,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,34 Tr | 6,26% |
Tổng tài sản | 1,47 T | -5,41% |
Tổng nợ | 329,40 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,73 Tr | -58,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | 35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 Tr | -108,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,22 Tr | 479,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,18 Tr | 63,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
370