Trang chủ002252 • SHE
add
Công ty Raas Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,27 T CNY
Số lượng trung bình
29,67 Tr
Tỷ số P/E
24,89
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 269,09 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | 597,01 Tr | 8,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,95 | 7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,11 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -12,37% |
Tổng tài sản | 33,36 T | 4,54% |
Tổng nợ | 2,19 T | 4,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 597,01 Tr | 8,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,18 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,28 Tr | -118,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,83 Tr | 76,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 250,22 Tr | 544,39% |
Dòng tiền tự do | 167,82 Tr | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
3.254