Trang chủ002252 • SHE
add
Công ty Raas Thượng Hải
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
6,42 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,47 T CNY
Số lượng trung bình
40,02 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 214,29 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | 566,08 Tr | -25,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | -23,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,79 Tr | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -18,06% |
Tổng tài sản | 34,68 T | 5,81% |
Tổng nợ | 2,17 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,08 Tr | -25,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 775,56 Tr | 3,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 193,00 Tr | 14,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,75 Tr | 376,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 992,32 Tr | 8,93% |
Dòng tiền tự do | 373,07 Tr | -21,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1988
Trang web
Nhân viên
3.350