Trang chủ002250 • SHE
add
Lianhe Chemical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,88 ¥ - 12,16 ¥
Phạm vi một năm
5,02 ¥ - 16,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T CNY
Số lượng trung bình
77,27 Tr
Tỷ số P/E
28,46
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 13,61% |
Chi phí hoạt động | 271,96 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 91,89 Tr | 400,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,86 | 340,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,67 Tr | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -17,11% |
Tổng tài sản | 13,79 T | 1,02% |
Tổng nợ | 6,70 T | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,89 Tr | 400,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,11 Tr | 126,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,59 Tr | 27,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,03 Tr | -2.292,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,07 Tr | 13,59% |
Dòng tiền tự do | -242,59 Tr | -6,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.403