Trang chủ002248 • SHE
add
Weihai Huadong Automation Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
6,25 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
30,95 Tr
Tỷ số P/E
193,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,17 Tr | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | 46,05% |
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 2.170,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 2.403,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | 66,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,53 Tr | 19,23% |
Tổng tài sản | 515,41 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 430,68 Tr | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,62 Tr | 2.170,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | -41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,54 N | 97,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,33 N | 57,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,18 Tr | -21,27% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | -58,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
333