Trang chủ002246 • SHE
add
North Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,66 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 13,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
10,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,10 Tr | -24,01% |
Chi phí hoạt động | 127,97 Tr | -1,19% |
Thu nhập ròng | -81,20 Tr | -160,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,98 | -242,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,97 Tr | -241,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -6,29% |
Tổng tài sản | 4,39 T | -3,89% |
Tổng nợ | 1,40 T | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,20 Tr | -160,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,95 Tr | -155,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,43 Tr | 196,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,11 Tr | 3,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,35 Tr | 92,74% |
Dòng tiền tự do | -393,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
2.966