Trang chủ002246 • SHE
add
North Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,41 ¥ - 12,45 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 13,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T CNY
Số lượng trung bình
14,59 Tr
Tỷ số P/E
544,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,67 Tr | 49,50% |
Chi phí hoạt động | 97,60 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | 29,51 Tr | 365,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 277,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,19 Tr | 593,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 3,93% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 2,16% |
Tổng nợ | 1,54 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,51 Tr | 365,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,48 Tr | 50,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,52 Tr | 93,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | -16.174,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,81 Tr | 76,41% |
Dòng tiền tự do | -126,73 Tr | 14,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
2.766