Trang chủ002246 • SHE
add
North Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,47 ¥ - 17,06 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 23,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 T CNY
Số lượng trung bình
23,06 Tr
Tỷ số P/E
44,99
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 703,93 Tr | 81,85% |
Chi phí hoạt động | 96,71 Tr | -8,57% |
Thu nhập ròng | 81,65 Tr | 200,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,60 | 155,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,88 Tr | 324,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 20,03% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 11,93% |
Tổng nợ | 1,75 T | 24,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,65 Tr | 200,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,88 Tr | 52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,62 Tr | -115,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | 164,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,69 Tr | -395,96% |
Dòng tiền tự do | -215,24 Tr | 44,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
2.766