Trang chủ002246 • SHE
add
North Chemical Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,05 ¥ - 21,00 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 23,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 T CNY
Số lượng trung bình
28,26 Tr
Tỷ số P/E
253,95
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,39 Tr | 11,46% |
Chi phí hoạt động | 132,28 Tr | 22,29% |
Thu nhập ròng | 77,22 Tr | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,23 | 51,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,01 Tr | 33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 6,76% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 2,55% |
Tổng nợ | 1,61 T | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,22 Tr | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,92 Tr | 111,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,72 Tr | -972,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,24 N | 96,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,04 Tr | 67,82% |
Dòng tiền tự do | 128,26 Tr | 14,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
2.766