Trang chủ002243 • SHE
add
Shenzhen Leaguer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
4,99 ¥ - 11,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 T CNY
Số lượng trung bình
13,99 Tr
Tỷ số P/E
36,48
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,96 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 98,47 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | 42,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | 45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,81 Tr | 25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 22,50% |
Tổng tài sản | 16,47 T | 5,15% |
Tổng nợ | 8,13 T | 9,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,70 Tr | 42,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,02 Tr | 135,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,09 Tr | -7,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,59 Tr | -93,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,95 Tr | -15,01% |
Dòng tiền tự do | -158,72 Tr | 56,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
4.272