Trang chủ002240 • KRX
add
Kiswire
Giá đóng cửa hôm trước
18.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.660,00 ₩ - 18.980,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 19.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
509,22 T KRW
Số lượng trung bình
26,80 N
Tỷ số P/E
9,75
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,52 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 45,10 T | 4,01% |
Thu nhập ròng | 21,92 T | 218,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | 214,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,38 T | 102,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,45 T | -2,93% |
Tổng tài sản | 2,63 NT | 2,58% |
Tổng nợ | 686,56 T | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,92 T | 218,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 T | -19,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,42 T | -380,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,30 T | -31,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,28 T | -212,50% |
Dòng tiền tự do | -8,12 T | -142,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1945
Trang web
Nhân viên
746