Trang chủ002238 • SHE
add
Shenzhen Topway Video Communicatn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,68 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,84 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,73 Tr | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 120,70 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -305,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,18 | -336,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,58 Tr | -79,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,67 Tr | -9,30% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -3,46% |
Tổng nợ | 1,88 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,09 Tr | -305,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,59 Tr | -108,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,18 Tr | -88,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,08 Tr | 46,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,49 Tr | -128,65% |
Dòng tiền tự do | 89,64 Tr | -34,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.084