Trang chủ002238 • SHE
add
Shenzhen Topway Video Communicatn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,58 ¥
Phạm vi một năm
6,84 ¥ - 11,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,36 Tr | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 65,21 Tr | -25,02% |
Thu nhập ròng | -15,44 Tr | -705,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -696,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,25 Tr | 13,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 932,38 Tr | -17,43% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -3,54% |
Tổng nợ | 1,83 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,44 Tr | -705,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,81 Tr | -84,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 382,16 Tr | 3.131,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,74 Tr | 51,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,23 Tr | 534,19% |
Dòng tiền tự do | -245,83 Tr | -114,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
2.084