Trang chủ002235 • SHE
add
Xiamen Anne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,34 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
26,02 Tr
Tỷ số P/E
114,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,12 Tr | 15,73% |
Chi phí hoạt động | 19,30 Tr | 20,59% |
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -59,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -65,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -276,26 N | -134,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,35 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -1,80% |
Tổng nợ | 382,33 Tr | -10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 Tr | -59,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,36 Tr | 173,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,41 Tr | 137,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,59 Tr | -11.352,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,72 Tr | 66,60% |
Dòng tiền tự do | -271,01 Tr | -863,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
278