Trang chủ002235 • SHE
add
Xiamen Anne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
21,66 Tr
Tỷ số P/E
1.958,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 130,14 Tr | 35,61% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | 140,19% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -125,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,57 | -119,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,09 Tr | -133,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,98 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 3,83% |
Tổng nợ | 435,96 Tr | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | -125,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,69 Tr | -86,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,10 Tr | -433,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,65 N | 99,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,48 Tr | -957,96% |
Dòng tiền tự do | -283,89 Tr | -1.082,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
278