Trang chủ002234 • SHE
add
Shandong Minhe Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,64 ¥
Phạm vi một năm
7,76 ¥ - 11,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,53 Tr | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 63,33 Tr | -8,43% |
Thu nhập ròng | -143,46 Tr | 4,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,67 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,96 Tr | 6,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,83 Tr | -17,38% |
Tổng tài sản | 3,76 T | -2,31% |
Tổng nợ | 1,95 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,46 Tr | 4,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,10 Tr | 808,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,95 Tr | 67,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,17 Tr | -57,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,32 Tr | -4,92% |
Dòng tiền tự do | 80,58 Tr | 42,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.318