Trang chủ002234 • SHE
add
Shandong Minhe Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,21 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 11,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
11,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 467,61 Tr | -10,50% |
Chi phí hoạt động | 61,58 Tr | -21,72% |
Thu nhập ròng | -71,03 Tr | -103,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,19 | -127,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,35 Tr | -151,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,18 Tr | -13,36% |
Tổng tài sản | 3,78 T | -0,26% |
Tổng nợ | 1,83 T | 18,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,03 Tr | -103,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 Tr | 126,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,49 Tr | -131,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,61 Tr | -76,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,38 Tr | -191,64% |
Dòng tiền tự do | -101,28 Tr | 30,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.318