Trang chủ002234 • SHE
add
Shandong Minhe Animal Husbandry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,30 ¥
Phạm vi một năm
7,76 ¥ - 10,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 558,20 Tr | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 48,69 Tr | -27,32% |
Thu nhập ròng | -15,86 Tr | 49,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | 52,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,76 Tr | 64,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,84 Tr | -27,33% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -5,53% |
Tổng nợ | 1,92 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,86 Tr | 49,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,52 Tr | 305,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,96 Tr | 61,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,07 Tr | -238,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,53 Tr | -997,53% |
Dòng tiền tự do | -113,53 Tr | 28,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
5.318