Trang chủ002233 • SHE
add
Guangdong Tapai Group Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,21 ¥
Phạm vi một năm
6,48 ¥ - 9,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,87 T CNY
Số lượng trung bình
16,78 Tr
Tỷ số P/E
14,55
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 133,50 Tr | -11,34% |
Thu nhập ròng | 270,34 Tr | 249,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | 202,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,06 Tr | 52,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | 17,59% |
Tổng tài sản | 13,14 T | 0,81% |
Tổng nợ | 1,20 T | -11,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,34 Tr | 249,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,53 Tr | 556,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,94 Tr | -248,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,51 Tr | 10,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -576,92 Tr | -47,09% |
Dòng tiền tự do | 330,75 Tr | 72,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
1.783