Trang chủ002232 • SHE
add
QiMing Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,06 ¥ - 17,64 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 29,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
974,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,33 Tr | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 28,54 Tr | -31,48% |
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 6,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,05 Tr | 27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,85 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -5,43% |
Tổng nợ | 534,83 Tr | -17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,05 Tr | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,25 Tr | -89,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,22 N | 88,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,92 N | 89,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,04 Tr | -72,65% |
Dòng tiền tự do | -142,85 Tr | -39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.630