Trang chủ002231 • SHE
add
Allwin Telecommunication Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,75 ¥ - 2,88 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T CNY
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | -79,73% |
Chi phí hoạt động | 183,41 Tr | 692,22% |
Thu nhập ròng | -98,57 Tr | -760,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -936,42 | -4.144,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,77 Tr | -824,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,81 Tr | 90,26% |
Tổng tài sản | 246,24 Tr | -58,94% |
Tổng nợ | 158,60 Tr | -34,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,57 Tr | -760,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 Tr | 421,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 346,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,72 N | -107,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,05 Tr | 442,57% |
Dòng tiền tự do | 16,32 Tr | 229,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
110