Trang chủ002230 • KOSDAQ
add
PS Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.170,00 ₩ - 4.220,00 ₩
Phạm vi một năm
3.455,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,24 T KRW
Số lượng trung bình
18,21 N
Tỷ số P/E
8,47
Tỷ lệ cổ tức
5,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,00 T | 28,35% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 31,48% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 1.356,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,23 | 1.032,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 T | 50,11% |
Tổng tài sản | 174,84 T | 12,49% |
Tổng nợ | 46,85 T | 70,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 1.356,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 T | 450,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 255,78 Tr | 114,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -190,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 T | 131,24% |
Dòng tiền tự do | 760,82 Tr | 106,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
116