Trang chủ002230 • KOSDAQ
add
PS Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.060,00 ₩ - 4.195,00 ₩
Phạm vi một năm
3.715,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,79 T KRW
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,70 T | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 39,90% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | 818,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | 673,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | -23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,27 T | 66,16% |
Tổng tài sản | 173,14 T | 13,31% |
Tổng nợ | 38,95 T | 45,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | 818,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 T | 99,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 T | -325,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,65 T | -50,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,32 T | -248,95% |
Dòng tiền tự do | 2,53 T | 311,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
120