Trang chủ002229 • SHE
add
Hongbo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,43 ¥ - 16,61 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
82,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,70 Tr | 337,25% |
Chi phí hoạt động | 34,92 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 84,58 Tr | 437,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 177,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,09 Tr | 7.228,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,68 Tr | -12,26% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -23,03% |
Tổng nợ | 1,18 T | -32,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,58 Tr | 437,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,56 Tr | 32,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,09 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,26 Tr | 155,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,39 Tr | 47,54% |
Dòng tiền tự do | -101,53 Tr | -124,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
1.071