Trang chủ002228 • SHE
add
Xiamen Hexing Packaging Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,38 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 T CNY
Số lượng trung bình
18,85 Tr
Tỷ số P/E
40,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | -8,75% |
Chi phí hoạt động | 266,19 Tr | -5,47% |
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 48,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 61,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,03 Tr | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,08 Tr | 9,94% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -6,92% |
Tổng nợ | 4,27 T | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,76 Tr | 48,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,75 Tr | -27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,90 Tr | 57,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,01 Tr | 145,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,04 Tr | 218,46% |
Dòng tiền tự do | 102,84 Tr | -26,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
8.862