Trang chủ002228 • SHE
add
Xiamen Hexing Packaging Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,01 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
2,25 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
29,53
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 290,77 Tr | -5,29% |
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 41,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 53,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,37 Tr | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,68 Tr | -1,43% |
Tổng tài sản | 7,93 T | -5,02% |
Tổng nợ | 4,49 T | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,40 Tr | 41,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 Tr | -116,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,98 Tr | -33,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,83 Tr | 303,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,57 Tr | -351,83% |
Dòng tiền tự do | -373,95 Tr | -836,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
11.240