Trang chủ002227 • SHE
add
Shenzhen Auto Electric Pwr Plnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 12,12 ¥
Phạm vi một năm
7,09 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,41 Tr | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 25,19 Tr | 6,74% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,48 | -39,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,67 Tr | -357,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,66 Tr | -21,95% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 2,32% |
Tổng nợ | 575,33 Tr | 19,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | -22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,19 Tr | 41,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,36 Tr | -107,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,70 Tr | -10,18% |
Dòng tiền tự do | -22,99 Tr | 0,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
506