Trang chủ002226 • SHE
add
Anhui Jiangnan Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,33 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T CNY
Số lượng trung bình
22,94 Tr
Tỷ số P/E
15,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 1,57% |
Chi phí hoạt động | 287,44 Tr | 9,06% |
Thu nhập ròng | 145,92 Tr | 0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -0,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,91 Tr | 2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 21,63% |
Tổng tài sản | 18,98 T | 12,13% |
Tổng nợ | 7,81 T | 14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,92 Tr | 0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,25 Tr | 187,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,42 Tr | 117,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,86 Tr | 87,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,45 Tr | 119,85% |
Dòng tiền tự do | -302,57 Tr | 19,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
11.611