Trang chủ002225 • SHE
add
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
5,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 5,94 ¥
Phạm vi một năm
4,28 ¥ - 7,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T CNY
Số lượng trung bình
36,17 Tr
Tỷ số P/E
56,43
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 5,95% |
Chi phí hoạt động | 246,49 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 25,96 Tr | 352,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 337,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,13 Tr | 6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,65 Tr | 17,87% |
Tổng tài sản | 8,98 T | 6,82% |
Tổng nợ | 4,74 T | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,96 Tr | 352,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,81 Tr | -67,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,61 Tr | -130,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,74 Tr | 302,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,31 Tr | 40,03% |
Dòng tiền tự do | -439,60 Tr | -2.319,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.007