Trang chủ002225 • SHE
add
PUYANG REFRACTORIES GROUP CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,98 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 7,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
40,05 Tr
Tỷ số P/E
84,99
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 212,14 Tr | 30,11% |
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | -79,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -80,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,75 Tr | -54,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -51,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,89 Tr | 38,48% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 5,49% |
Tổng nợ | 5,07 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,03 Tr | -79,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,78 Tr | 9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,01 Tr | -416,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,40 Tr | -1.352,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,82 Tr | -127,52% |
Dòng tiền tự do | -62,41 Tr | -127,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.007