Trang chủ002223 • SHE
add
Thiết bị y tế Yuwell
Giá đóng cửa hôm trước
36,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,63 ¥ - 37,43 ¥
Phạm vi một năm
30,05 ¥ - 42,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,04 T CNY
Số lượng trung bình
6,55 Tr
Tỷ số P/E
20,80
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 527,49 Tr | 36,22% |
Thu nhập ròng | 624,76 Tr | -5,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,65 | -13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,48 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | -1,88% |
Tổng tài sản | 16,42 T | — |
Tổng nợ | 3,19 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,76 Tr | -5,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,71 Tr | -2,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,10 Tr | -589,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | 97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,24 Tr | 1,76% |
Dòng tiền tự do | 397,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
6.346