Trang chủ002222 • SHE
add
Castech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,50 ¥ - 45,43 ¥
Phạm vi một năm
27,80 ¥ - 55,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,89 T CNY
Số lượng trung bình
24,67 Tr
Tỷ số P/E
79,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 323,10 Tr | 43,21% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | -4,10% |
Thu nhập ròng | 89,82 Tr | 53,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,80 | 7,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,96 Tr | 66,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,16 Tr | 43,30% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 21,45% |
Tổng nợ | 460,37 Tr | 94,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,82 Tr | 53,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,67 Tr | 154,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,16 Tr | -113,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 124,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 Tr | 165,91% |
Dòng tiền tự do | -151,46 Tr | -72,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.941